Thứ Ba, 29 tháng 12, 2015

Từ vựng tiếng Anh trong công việc:

Từ vựng tiếng Anh trong công việc:




1. interview /’intəvju:/: phỏng vấn
2. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
3. career /kə’riə/: nghề nghiệp

4. job /dʒɔb/: việc làm
4. application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
7. full-time: toàn thời gian

8. contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
10. appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
12. permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay: tiền lương ngày ốm
16. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
17. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
18. redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
21. to get the sack (colloquial): bị sa
22. to fire /’faiə/: sa thải
23. salary /ˈsæləri/: lương tháng
24. wages /weiʤs/: lương tuần
25. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
26. health insurance: bảo hiểm y tế
27. company car: ô tô cơ quan
28. working conditions: điều kiện làm việc
29. qualifications: bằng cấp
30. offer of employment: lời mời làm việc
31. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
32. starting date: ngày bắt đầu
33. leaving date: ngày nghỉ việc
34. working hours: giờ làm việc
35. maternity leave: nghỉ thai sản
36. promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
37. salary increase: tăng lương
38. training scheme: chế độ tập huấn
39. part-time education: đào tạo bán thời gian.
40. meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
41. travel expenses: chi phí đi lại
42. security /siˈkiuəriti/: an ninh
43. reception /ri’sep∫n/: lễ tân
44. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

45. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
46. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
47. director /di’rektə/: giám đốc
48. boss /bɔs/: sếp
59. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
50. trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
51. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc



Nếu còn các bạn bổ sung thêm nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét